en
en
de
de
fr
fr
it
it
es
es
pl
pl
pt-pt
pt-pt
tr
tr
vi
vi
zh-hans
zh-hans
zh-hant
zh-hant
ja
ja
ko
ko
th
th

Giải mã thuật ngữ CS2: Thành thạo từ vựng trong game

Bài viết
Mar 23
90 lượt xem 11 phút đọc

Chào mừng bạn đến với cẩm nang toàn tập về thuật ngữ CS2! Bài viết này được tạo ra để giúp bạn hiểu rõ những từ ngữ đặc biệt, biến Counter-Strike 2 (CS2) trở thành một trải nghiệm phong phú và hấp dẫn hơn. Cẩm nang này phù hợp cho cả người mới chơi lẫn những người chơi lâu năm muốn trau dồi khả năng giao tiếp và phối hợp trong game. Với ngày ra mắt CS2 đang đến gần, việc nắm vững những thuật ngữ này là chìa khóa để bạn có thể chiến đấu một cách hiệu quả cùng đồng đội và tận hưởng trọn vẹn những giây phút gay cấn. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ CS2 ngay hôm nay!

Các chữ viết tắt trong CS2 và ý nghĩa của chúng 

  • ADR (Sát thương trung bình mỗi vòng đấu): Chỉ số đo lường sát thương trung bình mà người chơi gây ra trong mỗi vòng đấu, phản ánh sự ổn định và hiệu quả chiến đấu tổng thể.
  • KDA (Tỉ lệ hạ gục/Bị hạ gục /Hỗ trợ): Chỉ số đánh giá hiệu suất người chơi dựa trên số mạng hạ gục, số lần bị hạ gục và số lần hỗ trợ. KDA càng cao đã thể hiện được người chơi thi đấu tốt.
  • GL (Chúc may mắn) & HF (Chơi vui vẻ): Lời chúc thông dụng trước trận đấu, thể hiện tinh thần thể thao fair-play.
  • GG (Trận đấu hay) & WP (Chơi hay): Lời khen ngợi thường thấy sau trận đấu, tôn trọng đối thủ bất kể kết quả có ra sao.
  • WP (Chơi hay), GZ (Chúc mừng), NT (Cố gắng tốt): Đây là cách biểu đạt sự động viên và tinh thần đồng đội.
  • AFK (Rời khỏi bàn phím): Chỉ người chơi tạm thời vắng mặt, không điều khiển nhân vật.
  • T (Khủng bố), CT (Chống khủng bố): Hai phe đối lập trong CS2, mỗi phe có nhiệm vụ và mục tiêu riêng.
  • TK (Hạ gục đồng đội), HP (Máu), MVP (Người chơi xuất sắc nhất), GH (Hiệp đấu hay): Các thuật ngữ liên quan đến cơ chế game và sự công nhận người chơi.
CS2 Abbreviations and Their Significance

Các thuật ngữ và cụm từ phổ biến trong CS2 

  • Vòng đấu Eco: Khi một đội quyết định mua ít đồ để tiết kiệm tiền cho các vòng đấu sau.
  • Vòng đấu súng lục: Vòng đầu tiên của mỗi hiệp, người chơi chỉ được sử dụng súng lục.
  • AWP: Khẩu súng bắn tỉa mạnh mẽ, có khả năng hạ gục đối thủ chỉ bằng một phát bắn.
  • Drop: Cho đồng đội vũ khí hoặc trang bị, đặc biệt khi họ không đủ tiền mua.
  • One-tap: Hạ gục đối thủ bằng một phát bắn vào đầu.
  • Clutch: Chiến thắng vòng đấu khi một mình chống lại nhiều đối thủ
  • Ace: Hạ gục tất cả năm đối thủ trong một vòng đấu.
  • Boost: Sử dụng đồng đội để nhảy lên vị trí cao hơn mà không thể nhảy tới bằng một mình.
  • Grenade Line-up: Sử dụng lựu đạn một cách chiến lược để giành được lợi thế.
  • Half Buy: Chiến lược mà đội đầu tư một khoản vừa phải vào trang bị.
  • No Scope: Giết đối thủ bằng súng bắn tỉa mà không cần sử dụng ống ngắm.
  • Flashing: Sử dụng lựu đạn flash để làm choáng đối thủ.
  • Smurfing: Chơi trên tài khoản có thứ hạng thấp hơn để đối đầu với các đối thủ có kỹ năng kém hơn.
  • Frag: Một thuật ngữ khác để chỉ việc hạ gục đối thủ
  • Flick Shot: Một phát bắn nhanh, phản xạ để loại bỏ đối thủ bất ngờ.
  • Fake: Một chiến thuật để đánh lừa đội đối thủ về ý định thực sự của bạn.
  • Force Buy: Đầu tư vào trang bị trong tình huống tài chính bất lợi.
  • Baiting: Thu hút hỏa lực của kẻ thù để tiết lộ vị trí của họ.
  • Spraying & Tapping: Kỹ thuật bắn cho vũ khí tự động và bắn chính xác từng viên.
  • Split Push: Tấn công một mục tiêu từ nhiều hướng.
  • Tagged: Khi người chơi bị bắn trúng nhưng không bị hạ gục.
  • Timing: Sử dụng thời gian một cách chiến lược để thực hiện kế hoạch.
  • Rotating: Di chuyển từ một phần của bản đồ sang phần khác để đáp ứng với diễn biến trong game.
  • Retake: Cố gắng giành lại quyền kiểm soát một khu vực đặt bom sau khi bom đã được đặt.
  • Mind Games: Chiến lược tâm lý để đánh bại đối thủ.
  • Ninja Defuse: Gỡ bom một cách lén lút và không để đối thủ biết.
  • One-way Smokes: Lựu đạn khói che khuất tầm nhìn chỉ theo một hướng.
  • Prefire: Bắn vào nơi dự đoán đối thủ sẽ xuất hiện trước khi thực sự nhìn thấy họ.
Common CS2 Slang Terms & Phrases

Các thuật ngữ và cụm từ nâng cao trong CS2 

  • Crosshair: Tâm ngắm ở giữa màn hình và hỗ trợ ngắm bắn. Đây là thứ bạn dùng để căn chỉnh phát bắn và việc làm chủ vị trí của nó rất quan trọng cho độ chính xác.
  • Xhair: Viết tắt của crosshair, thường được sử dụng trong các giao tiếp nhanh.
  • Spray Control: Kỹ năng điều khiển độ giật của vũ khí bằng cách di chuyển tâm ngắm ngược hướng với đường đạn. Làm chủ kỹ năng này rất quan trọng để duy trì độ chính xác khi bắn liên tục.
  • Nade Stack: Nhiều người cùng ném lựu đạn HE vào một điểm để gây sát thương lớn. Chiến thuật này có thể gây sát thương đáng kể cho đối thủ, đặc biệt là trong không gian hẹp.
  • Double Peek: Một động tác phối hợp, trong đó hai người chơi cùng lúc nhìn ra một góc hoặc cạnh. Điều này làm tăng khả năng hạ gục đối thủ vì nó có thể áp đảo một đối thủ duy nhất đang giữ góc.
  • Bait and Switch: Đây là chiến thuật mà trong đó một người chơi giao chiến với đối thủ với ý định thu hút sự chú ý và hỏa lực của họ, cho phép đồng đội hạ gục kẻ thù. Điều này cũng có thể đề cập đến hành động bắn vài phát để thu hút sự chú ý trước khi đổi sang vũ khí hoặc vị trí khác để gây bất ngờ cho đối thủ.
  • Boost Plant: Đây là kỹ thuật mà trong đó một người chơi được đồng đội nâng lên một vị trí mà bình thường không thể tiếp cận được, thường được sử dụng để đặt bom ở những vị trí bất ngờ hoặc giành lợi thế chiến thuật.
  • Pop Flash: Đây là loại lựu đạn flashbang được thiết kế để phát nổ ngay sau khi được ném, khiến cho đối thủ có rất ít hoặc không có thời gian để quay mặt đi và tránh bị mù. Kỹ thuật này rất quan trọng để phá vỡ hàng phòng ngự của đối phương hoặc chiếm lại các khu vực đặt bom.
  • Wallbang: Bắn kẻ địch xuyên qua tường hoặc vật thể. Biết được vị trí nào bắn xuyên được sẽ giúp bạn hạ gục đối thủ mà không cần thấy chúng trực tiếp.

Các vai trò trong CS2

  • AWPer: Người chơi chuyên sử dụng súng bắn tỉa AWP.
  • Entry Fragger: Dẫn đầu các cuộc tấn công, mục tiêu là hạ gục đối thủ đầu tiên.
  • Support: Sử dụng lựu đạn và các kỹ năng khác để hỗ trợ đồng đội, tạo điều kiện tấn công
  • Lurker: Nấp ở phía sau hoặc vị trí khuất để bắt lẻ đối thủ di chuyển hoặc đề phòng rủi ro.
  • Rifler: Chuyên dùng súng trường và là nguồn sát thương chủ lực của đội.
  • IGL (Chỉ huy trong game): Chỉ đạo chiến thuật và ra quyết định cho đội trong trận đấu.
  • Caller: Đồng nghĩa với IGL, điều phối việc di chuyển và chiến thuật của đội.
  • Anchor: Bảo vệ các khu vực quan trọng, đặc biệt là khu vực đặt bom và hiếm khi di chuyển sớm.
CS2 Roles

Thuật ngữ CS2: Giải thích mọi thuật ngữ

Nắm rõ các thuật ngữ và vai trò trong đội là bước đầu tiên để chơi CS2 tốt hơn. Trong thế giới CS2, giao tiếp nhanh chóng và phối hợp đồng đội chính là yếu tố quyết định thắng bại. Cẩm nang này là nền tảng giúp bạn phát triển. Nắm vững thuật ngữ CS2 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn nâng cao kỹ năng, giúp bạn chơi ở trình độ cao hơn. “Có công mài sắt có ngày nên kim”, hãy luyện tập và áp dụng những kiến thức này để trở thành một game thủ đáng gờm.

Câu hỏi thường gặp

Dink trong CS2 là gì?

Trong CS2, “dink” được đề cập đến việc bắn trúng đầu đối phương nhưng không hạ gục ngay, thường do họ đang đội mũ bảo hiểm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ âm thanh đặc biệt được tạo ra khi viên đạn trúng mũ bảo hiểm. Tuy không hạ gục được ngay, nhưng dink làm đối thủ mất máu rất nhiều, dễ dàng bị hạ gục bằng những phát bắn tiếp theo.

GH trong CS2 có nghĩa là gì?

Trong CS2, “GH” viết tắt của “Good Half“, một thuật ngữ thể hiện tinh thần thể thao đẹp và sự tôn trọng lẫn nhau sau khi kết thúc hiệp 1. Đó là một khen ngợi màn trình diễn của mọi người, bất kể tỉ số có như nào và tạo ra không khí tích cực cho hiệp 2. Bạn thường thấy thuật ngữ này sẽ xuất hiện trong khung chat lúc nghỉ giữa hiệp.

Tham gia các mạng xã hội

Thư của bạn đã được gửi.
Vui lòng kiểm tra email của bạn để biết thông tin